dành riêng cho gói bảo hiểm
Bảo Việt An Gia
Phí
bảo hiểm
chỉ từ
Phí bảo hiểm chỉ từ
VND
/ngày
Phí bảo hiểm ngày chỉ từ
tương đương 1 ổ bánh mì ăn sáng
Bảo hiểm cho các chi phí khám chữa bệnh, nằm viện, phẫu thuật và cấp cứu tại tất cả bệnh viện trên toàn quốc như:
+ Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec
+ Bệnh viện Đại học Y
+ Bệnh viện quốc tế Columbia Asia
+ Bệnh viện Pháp Việt
+ Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM
v.v...
Bạn có thể mua bảo hiểm cho người thân với thủ tục nhanh chóng và tiện lợi, chỉ cần trả lời 3 câu hỏi sức khỏe và hoàn tất thủ tục đăng ký còn lại thông qua chat trực tuyến 24/24
* Độ tuổi tham gia từ 15 ngày đến 65 tuổi
* Trẻ em dưới 9 tuổi tham gia cùng ba/ mẹ
* Tất cả các gói đều được bảo lãnh viện phí trực tiếp với điều trị nội trú, gói đặc biệt sẽ được mở rộng bảo lãnh thêm điều trị ngoại trú
Gói siêu tiết kiệm (Gói đồng) | |||
---|---|---|---|
Độ tuổi | Nội trú | Ngoại trú | Tổng cộng |
1-3 | 2.585.000 | 3.370.000 | 5.955.000 |
4-6 | 1.450.000 | 1.900.000 | 3.350.000 |
7-9 | 1.320.000 | 1.720.000 | 3.040.000 |
10-18 | 1.255.800 | 1.638.000 | 2.893.800 |
19-30 | 1.196.000 | 1.560.000 | 2.756.000 |
31-40 | 1.315.600 | 1.716.000 | 3.031.600 |
41-50 | 1.375.400 | 1.794.000 | 3.169.400 |
51-60 | 1.435.200 | 1.872.000 | 3.307.200 |
61-65* | 1.554.800 | 2.028.000 | 3.582.800 |
Gói hợp lý (Gói vàng) | |||
---|---|---|---|
Độ tuổi | Nội trú | Ngoại trú | Tổng cộng |
1-3 | 5.616.000 | 3.370.000 | 8.986.000 |
4-6 | 3.153.000 | 1.900.000 | 5.053.000 |
7-9 | 2.867.000 | 1.720.000 | 4.587.000 |
10-18 | 2.730.000 | 1.638.000 | 4.368.000 |
19-30 | 2.600.000 | 1.560.000 | 4.160.000 |
31-40 | 2.860.000 | 1.716.000 | 4.576.000 |
41-50 | 2.990.000 | 1.794.000 | 4.784.000 |
51-60 | 3.120.000 | 1.872.000 | 4.992.000 |
61-65* | 3.380.000 | 2.028.000 | 5.408.000 |
Gói đặc biệt (Gói kim cương)Được bảo lãnh viện phí trực tiếp cho cả điều trị nội trú và ngoại trú | |||
---|---|---|---|
Độ tuổi | Nội trú | Ngoại trú | Tổng cộng |
1-3 | 9.267.000 | 8.424.000 | 17.691.000 |
4-6 | 5.203.000 | 4.730.000 | 9.933.000 |
7-9 | 4.730.000 | 4.300.000 | 9.030.000 |
10-18 | 4.504.500 | 4.095.000 | 8.599.500 |
19-30 | 4.290.000 | 3.900.000 | 8.190.000 |
31-40 | 4.719.000 | 4.290.000 | 9.009.000 |
41-50 | 4.933.500 | 4.485.000 | 9.418.500 |
51-60 | 5.148.000 | 4.680.000 | 9.828.000 |
61-65* | 5.577.000 | 5.070.000 | 10.647.000 |
Bệnh viện | Chuyên khoa | Địa chỉ |
Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec | Sản, Nhi, Ung bướu, Tế bào gốc... | 458 Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
Bệnh viện Đại học Y | Thần kinh, Tiêu hóa, Thận - Tiết niệu, Nội tiết... | 1 Tôn Thất Tùng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
Bệnh viện quốc tế Columbia Asia Gia Định | Tim mạch, Chỉnh hình, Tai mũi họng, Ngoại tổng quát... | 01 Nơ Trang Long, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
Bệnh viện Pháp Việt | Phẫu Thuật mạch máu, Chấn thương chỉnh hình, Tim mạch... | 6 Nguyễn Lương Bằng, P. Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM | Tiêu hóa - Gan mật, Lồng ngực - Mạch máu, Ngoại thần kinh cột sống... | 215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |